"cổ nhân" meaning in Tiếng Việt

See cổ nhân in All languages combined, or Wiktionary

Adjective

IPA: ko̰˧˩˧ ɲən˧˧ [Hà-Nội], ko˧˩˨ ɲəŋ˧˥ [Huế], ko˨˩˦ ɲəŋ˧˧ [Saigon], ko˧˩ ɲən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰ʔ˧˩ ɲən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 古人. Trong đó: 古 (“cổ”: xưa); 人 (“nhân”: người).
  1. Chất phác; theo kiểu cổ.
    Sense id: vi-cổ_nhân-vi-adj-d5Juay7n Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated

Noun

IPA: ko̰˧˩˧ ɲən˧˧ [Hà-Nội], ko˧˩˨ ɲəŋ˧˥ [Huế], ko˨˩˦ ɲəŋ˧˧ [Saigon], ko˧˩ ɲən˧˥ [Vinh, Thanh-Chương], ko̰ʔ˧˩ ɲən˧˥˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Phiên âm từ chữ Hán 古人. Trong đó: 古 (“cổ”: xưa); 人 (“nhân”: người).
  1. Người đời xưa.
    Sense id: vi-cổ_nhân-vi-noun-1AVlpfQ0 Categories (other): Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 古人. Trong đó: 古 (“cổ”: xưa); 人 (“nhân”: người).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              30
            ]
          ],
          "text": "Không quên lời dạy của cổ nhân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đời xưa."
      ],
      "id": "vi-cổ_nhân-vi-noun-1AVlpfQ0"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧ ɲən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨ ɲəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦ ɲəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩ ɲən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩ ɲən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ nhân"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Tính từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 古人. Trong đó: 古 (“cổ”: xưa); 人 (“nhân”: người).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              25
            ]
          ],
          "text": "Bà cụ nhà tôi còn cổ nhân lắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất phác; theo kiểu cổ."
      ],
      "id": "vi-cổ_nhân-vi-adj-d5Juay7n",
      "raw_tags": [
        "Từ cũ"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧ ɲən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨ ɲəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦ ɲəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩ ɲən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩ ɲən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ nhân"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 古人. Trong đó: 古 (“cổ”: xưa); 人 (“nhân”: người).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              23,
              30
            ]
          ],
          "text": "Không quên lời dạy của cổ nhân."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Người đời xưa."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧ ɲən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨ ɲəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦ ɲəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩ ɲən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩ ɲən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ nhân"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Tính từ",
    "Tính từ tiếng Việt"
  ],
  "etymology_text": "Phiên âm từ chữ Hán 古人. Trong đó: 古 (“cổ”: xưa); 人 (“nhân”: người).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "adj",
  "pos_title": "Tính từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              18,
              25
            ]
          ],
          "text": "Bà cụ nhà tôi còn cổ nhân lắm."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Chất phác; theo kiểu cổ."
      ],
      "raw_tags": [
        "Từ cũ"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ko̰˧˩˧ ɲən˧˧",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩˨ ɲəŋ˧˥",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˨˩˦ ɲəŋ˧˧",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko˧˩ ɲən˧˥",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ko̰ʔ˧˩ ɲən˧˥˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cổ nhân"
}

Download raw JSONL data for cổ nhân meaning in Tiếng Việt (1.9kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-09-27 from the viwiktionary dump dated 2025-09-21 using wiktextract (fc15ba6 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.